Carboxy Methyl Cellulose (CMC)
Các đặc tính và công dụng chính của HPMC cấp hóa chất hàng ngày:
mô tả2
Đặc điểm hóa học
mô tả2
Sự chỉ rõ | HPMC 60 (2910) | HPMC 65 (2906) | HPMC 75 (2208) |
Nhiệt độ gel (°C) | 58-64 | 62-68 | 70-90 |
Methoxy (WT%) | 28,0-30,0 | 27,0-30,0 | 19.0-24.0 |
Hydroxypropoxy (WT%) | 7,0-12,0 | 4,0-7,5 | 4.0-12.0 |
Độ nhớt (cps, dung dịch 2%) | 3, 5, 6, 15, 50, 100, 400,4000, 10000, 40000, 60000,100000,150000,200000 |
Lớp sản phẩm:
mô tả2
HPMC cấp hóa chất hàng ngày | Độ nhớt (NDJ, mPa.s, 2%) | Độ nhớt (Brookfield, mPa.s, 2%) |
HPMC KM8100MS | 80000-120000 | 40000-55000 |
HPMC KM8150MS | 120000-180000 | 55000-65000 |
HPMC KM8200MS | 180000-240000 | 70000-80000 |
Các ứng dụng của HPMC cấp hóa chất hàng ngày:
mô tả2
HPMC cấp hóa chất hàng ngày được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm, bao gồm:
Ưu điểm của việc sử dụng HPMC cấp hóa chất hàng ngày:
mô tả2
- Cải thiện kết cấu và tính đồng nhất của sản phẩm.
- Tăng cường độ ổn định và ngăn ngừa hiện tượng tách pha trong nhũ tương.
- Kiểm soát việc giải phóng các hoạt chất khi cần thiết.
- Tính chất lan truyền và ứng dụng tốt hơn.
- Tăng cường dưỡng ẩm và giữ nước.
Bưu kiện:
mô tả2
20'FCL: 12 tấn có pallet; 14 tấn không đóng pallet.
40'FCL: 24 tấn có pallet; 28 tấn chưa đóng pallet.
Kho
mô tả2
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát trong nhà, chú ý độ ẩm. Chú ý che mưa, che nắng trong quá trình vận chuyển.